-
Tin tức trường
-
Thông tin - Thông báo
-
Tin giáo dục
-
Hoạt động giáo dục
-
Tài chính
-
Góc giáo viên
-
Tin tức Sở giáo dục và đào tạo
-
Tin tức Phòng giáo dục và đào tạo
-
Hoạt động Đoàn thể
-
Thông điệp
-
Thư viện trực tuyến
-
Tài liệu - Văn bản
-
Tài liệu trường
-
Mẫu Văn bản - Giấy tờ
-
Góc sáng tạo
-
Góc học sinh
-
Sáng tác học trò
-
Gương người tốt việt tốt
-
Hoạt động khác
-
Tư vấn nghề
-
Hướng nghiệp
-
Hội khuyến học
-
Hội cha mẹ học sinh
-
Hoạt động dạy và học
-
Hoạt động ngoài giờ
-
Tài nguyên
-
Góc thư giãn
-
Thi đua hai tốt
-
Danh bạ
-
Thành tích học sinh
-
Thành tích nhà trường
-
Thành tích CBGVNV
-
Các tổ chức trong nhà trường
-
Hội đồng sư phạm
-
Ngữ văn
-
Giới thiệu trường THCS Lý Tự Trọng
-
Tổ chức
-
Cơ cấu tổ chức
-
Trang thiết bị
-
Toán - Tin
-
Toán
-
Lý - Công Nghệ
-
Vật lý
-
Hóa học
-
Hóa - Sinh
-
Anh văn
-
Ngữ văn - Giáo dục công dân
-
Sinh học
-
Tiếng anh
-
Sử - Địa
-
Lịch sử
-
Thể dục - Nhạc - Họa
-
Địa lý
-
Văn phòng
-
Âm nhạc
-
Giáo án điện tử
-
Mĩ thuật
![](https://thcs-lytutrong-danang.edu.vn/ltt-banner-1.png)
![](https://thcs-lytutrong-danang.edu.vn/ltt-mobile-banner-2.png)
UBND QUẬN SƠN TRÀ |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆTNAM |
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
KẾT QUẢ KÌ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 8 CẤP QUẬN
NĂM HỌC 2012-2013
TT |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Trường |
Môn |
Điểm |
Xếp loại |
|
1 |
001 |
Trần Thị Khánh |
An |
26/5/1999 |
Đà nẵng |
Cao Thắng |
Văn |
7.75 |
Nhất |
2 |
007 |
Ngô Thị Kim |
Dung |
06/10/1999 |
Đà nẵng |
Cao Thắng |
Văn |
2.75 |
|
3 |
011 |
Đặng Thị Bảo |
Hà |
05/06/1999 |
Đà nẵng |
Cao Thắng |
Văn |
5.75 |
Ba |
4 |
042 |
Nguyễn Thị Đoan |
Trang |
07/02/1999 |
Đà Nẵng |
Cao Thắng |
Văn |
4.25 |
|
5 |
053 |
Ngô Thị Kiều |
Anh |
16/04/1999 |
Đà Nẵng |
Cao Thắng |
Toán |
1.75 |
|
6 |
057 |
Ngô Thị |
Cảnh |
29/11/1999 |
Đà Nẵng |
Cao Thắng |
Toán |
2.75 |
|
7 |
060 |
Huỳnh Thị |
Dung |
30/07/1999 |
Đà Nẵng |
Cao Thắng |
Toán |
3.75 |
|
8 |
103 |
Nguyễn Tấn |
Tuấn |
16/04/1999 |
Đà Nẵng |
Cao Thắng |
Toán |
6.75 |
Ba |
9 |
131 |
Ngô Thị |
Lành |
9/11/1999 |
Đà Nẵng |
Cao Thắng |
Anh |
3.2 |
|
10 |
144 |
Trương Thanh |
Tài |
03/05/1999 |
Đà Nẵng |
Cao Thắng |
Anh |
3.5 |
|
11 |
154 |
Bùi Thị Thùy |
Trang |
17/02/1999 |
Đà Nẵng |
Cao Thắng |
Anh |
2.8 |
|
12 |
156 |
Trần Thị Thục |
Trinh |
21/10/1999 |
Đà Nẵng |
Cao Thắng |
Anh |
2.3 |
|
13 |
159 |
Phạm Thị Thanh |
Tuyền |
03/12/1999 |
Đà Nẵng |
Cao Thắng |
Anh |
2.2 |
|
14 |
162 |
Huỳnh Thị Bình |
Yên |
27/6/1999 |
Đà Nẵng |
Cao Thắng |
Anh |
2.8 |
|
15 |
164 |
Võ Thị Ngọc |
Yến |
04/12/1999 |
Đà Nẵng |
Cao Thắng |
Anh |
2.9 |
|
16 |
004 |
Trần Thị Hồng |
Ân |
22/02/1999 |
Đà Nẵng |
Lê Độ |
Văn |
5.0 |
KK |
17 |
014 |
Lê Thị Mỹ |
Hạnh |
27/06/1999 |
Đà Nẵng |
Lê Độ |
Văn |
5.5 |
KK |
18 |
017 |
Lê Mai |
Hương |
13/05/1999 |
Đà Nẵng |
Lê Độ |
Văn |
7.0 |
Nhất |
19 |
019 |
Vũ Thị Minh |
Hương |
17/11/1999 |
Đà Nẵng |
Lê Độ |
Văn |
5.5 |
KK |
20 |
025 |
Lê Thị Ly |
Na |
05/08/1999 |
Đà Nẵng |
Lê Độ |
Văn |
4.75 |
|
21 |
030 |
Nguyễn Hoàng Ái |
Nhi |
04/09/1999 |
Đà Nẵng |
Lê Độ |
Văn |
4.75 |
|
22 |
034 |
Nguyễn Hồ Tuyết |
Sương |
20/11/1999 |
Đà Nẵng |
Lê Độ |
Văn |
6.0 |
Ba |
23 |
047 |
Đặng Thanh |
Tuyền |
04/09/1999 |
Đà Nẵng |
Lê Độ |
Văn |
6.25 |
Nhì |
24 |
052 |
Trần Nguyễn Hà Xuân |
Vy |
09/06/1999 |
Đà Nẵng |
Lê Độ |
Văn |
7.25 |
Nhất |
25 |
055 |
Đặng Quốc |
Anh |
26/10/1999 |
Đà Nẵng |
Lê Độ |
Toán |
9.0 |
Nhất |
26 |
066 |
Nguyễn Minh |
Huy |
17/01/1999 |
Đà Nẵng |
Lê Độ |
Toán |
7.25 |
Ba |
27 |
077 |
Lê Ngọc |
Mai |
24/03/1999 |
Quảng Bình |
Lê Độ |
Toán |
9.0 |
Nhất |
28 |
081 |
Đặng Thị Hồng |
Ngọc |
04/10/1999 |
Đà Nẵng |
Lê Độ |
Toán |
5.0 |
KK |
29 |
083 |
Mai Lâm |
Nhật |
30/06/1999 |
Đà Nẵng |
Lê Độ |
Toán |
8.0 |
Nhì |
30 |
084 |
Ngô Minh |
Nhật |
09/07/1999 |
Đà Nẵng |
Lê Độ |
Toán |
6.25 |
KK |
31 |
087 |
Võ Hoàng |
Oanh |
27/04/1999 |
Đà Nẵng |
Lê Độ |
Toán |
6.0 |
KK |
32 |
095 |
Ngô Hữu Phan |
Thanh |
13/09/1999 |
Đà Nẵng |
Lê Độ |
Toán |
6.0 |
KK |
33 |
101 |
Lê Thanh |
Trung |
15/04/1999 |
Nghệ An |
Lê Độ |
Toán |
7.5 |
Nhì |
34 |
104 |
Võ Hoàng Phương |
Vi |
26/12/1999 |
Đà Nẵng |
Lê Độ |
Toán |
7.5 |
Nhì |
35 |
114 |
Lưu Văn |
Châu |
05/02/1999 |
Đà Nẵng |
Lê Độ |
Anh |
5.6 |
Ba |
36 |
121 |
Nguyễn Hà Thục |
Hiền |
10/09/1999 |
Đà Nẵng |
Lê Độ |
Anh |
7.7 |
Nhì |
37 |
123 |
Lê Minh |
Hiền |
02/09/1999 |
Đà Nẵng |
Lê Độ |
Anh |
4.3 |
|
38 |
128 |
Nguyễn Tấn |
Huy |
13/05/1999 |
Đà Nẵng |
Lê Độ |
Anh |
5.0 |
KK |
39 |
130 |
Phạm Anh |
Khoa |
03/01/1999 |
QuảngNam |
Lê Độ |
Anh |
5.7 |
Ba |
40 |
135 |
Nguyễn Quỳnh |
Mai |
23/01/1999 |
Đà Nẵng |
Lê Độ |
Anh |
6.6 |
Nhì |
41 |
138 |
Trần Đỗ Bảo |
Nghi |
24/06/1999 |
Hồ Chí Minh |
Lê Độ |
Anh |
5.3 |
KK |
42 |
139 |
Nguyễn Thị Minh |
Nguyệt |
21/02/1999 |
Đà Nẵng |
Lê Độ |
Anh |
5.6 |
Ba |
43 |
150 |
Nguyễn Phú Sơn |
Trà |
16/03/1999 |
Quảng Bình |
Lê Độ |
Anh |
6.4 |
Nhì |
44 |
008 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Duyên |
26/3/1999 |
Đà Nẵng |
Lý Tự Trọng |
Văn |
3.25 |
|
45 |
010 |
Võ Thị Nguyệt |
Hà |
02/8/1999 |
Đà Nẵng |
Lý Tự Trọng |
Văn |
6.0 |
Ba |
46 |
018 |
Nguyễn Hữu |
Hùng |
01/01/1999 |
Đà Nẵng |
Lý Tự Trọng |
Văn |
5.25 |
KK |
47 |
020 |
Phạm Phương |
Lan |
29/01/1999 |
Đà Nẵng |
Lý Tự Trọng |
Văn |
6.5 |
Nhì |
48 |
022 |
Tăng Thị Thùy |
Linh |
22/8/1999 |
Đà Nẵng |
Lý Tự Trọng |
Văn |
4.5 |
|
49 |
024 |
Trần Thanh Thảo |
My |
14/01/1999 |
Đà Nẵng |
Lý Tự Trọng |
Văn |
5.75 |
Ba |
50 |
029 |
Võ Uyên |
Nhi |
08/4/1999 |
Đà Nẵng |
Lý Tự Trọng |
Văn |
4.0 |
|
51 |
032 |
Châu Thúy |
Oanh |
01/10/1999 |
Đà Nẵng |
Lý Tự Trọng |
Văn |
5.5 |
KK |
52 |
037 |
Lê Thị Phương |
Thảo |
27/8/1999 |
QuảngNam |
Lý Tự Trọng |
Văn |
4.75 |
|
53 |
039 |
Nguyễn Hoài |
Thương |
25/7/1999 |
Đà Nẵng |
Lý Tự Trọng |
Văn |
4.5 |
|
54 |
043 |
Lê Thị Thảo |
Trang |
06/10/1999 |
Đà Nẵng |
Lý Tự Trọng |
Văn |
6.5 |
Nhì |
55 |
054 |
Huỳnh Võ Tuấn |
Anh |
10/12/1999 |
Đà Nẵng |
Lý Tự Trọng |
Toán |
1.5 |
|
56 |
059 |
Trần Minh |
Đạt |
29/8/1999 |
Đà Nẵng |
Lý Tự Trọng |
Toán |
7.25 |
Ba |
57 |
061 |
Phạm Hải |
Dương |
27/5/1999 |
Đà Nẵng |
Lý Tự Trọng |
Toán |
7.5 |
Nhì |
58 |
076 |
Phan Thị Khánh |
Ly |
16/11/1999 |
Đà Nẵng |
Lý Tự Trọng |
Toán |
10.0 |
Nhất |
59 |
079 |
Phạm Trung |
Nam |
04/3/1999 |
Đà Nẵng |
Lý Tự Trọng |
Toán |
4.75 |
|
60 |
085 |
Trần Thị Dung |
Nhi |
05/6/1999 |
Đà Nẵng |
Lý Tự Trọng |
Toán |
8.75 |
Nhất |
61 |
089 |
Huỳnh Đình |
Quang |
06/6/1999 |
Đà Nẵng |
Lý Tự Trọng |
Toán |
7.0 Các tin trước
Lượt truy cập: 1385317
![]() Bản quyền 2012-2025 thuộc Trường THCS Lý Tự Trọng
Địa chỉ: 02 Nguyễn Phan Vinh, Quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng
Mọi chi tiết xin liên hệ e-mail: [email protected]
Điện thoại: (0236) 3.831.109
Website: thcs-lytutrong-danang.edu.vn
|